Có 7 kết quả:
含义 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 含意 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 含義 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 寒意 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 涵义 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 涵意 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ • 涵義 hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ý nghĩa sâu xa
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning (implicit in a phrase)
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ý nghĩa ẩn chứa
Từ điển Trung-Anh
meaning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ý nghĩa sâu xa
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning (implicit in a phrase)
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a nip in the air
(2) chilliness
(2) chilliness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) content
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) content
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
(5) same as 涵義|涵义
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
(5) same as 涵義|涵义
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) content
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
(2) meaning
(3) connotation
(4) implication
Bình luận 0